Danh sách gồm 370 kỳ thủ ctính đến ngày 9/12/2022 (bao gồm 15 nam kỳ thủ đã khuất); Trong đó có 301 nam, 69 nữ.
- Đặc cấp quốc tế Đại sư (International Grandmasters, GM): 99 (74 nam, 25 nữ);
- Quốc tế Đại sư (International Masters, IM): 160 (138 nam, 22 nữ);
- Liên quốc Đại sư (Federation Masters, FM): 111 (89 nam, 22 nữ);
- Việt Nam có 30 kỳ thủ được phong cấp; trong đó có 7 GM, 15 IM và 8 FM (1 GM đã mất, Trương A Minh).
Bản gốc tiếng Anh tải tại đây --> 20221209_WXF_Official_list_of_titles.pdf
Ghi chú:
- Danh sách xếp theo thứ tự tên quốc gia.
- Tìm tên của các kỳ thủ bằng cách gõ vào hộp tìm ở góc trên bên trái bằng bất kỳ dữ liệu hợp lệ nào như tên, ID, quốc gia v.v...
- Tải danh sách về với nút lệnh ở góc cuối bên trái của bảng.
ID | Quốc gia | Tên quốc tế | Tên Hán Việt | Tên tiếng Hoa | Giới tính | Đẳng cấp |
IGM0035 | Australia | Andrew Yan | Andrew Yan | 颜种旺 | Nam | International Grandmaster |
IFM0025 | Australia | Huang Zi Jun | Hoàng Tử Quân | 黄子君 | Nữ | Federation Master |
IFM0015 | Australia | Liu Bijun | Lưu Diệp Quân | 刘璧君 | Nữ | Federation Master |
IM0022 | Australia | To Tu Hung | Tô Tử Hùng | 苏子雄 | Nam | International Master |
IM0023 | Australia | Zhang Gaoyang | Trương Cao Dương | 张高扬 | Nam | International Master |
IGM0071 | Australia | Chan Hong Diana | Thường Hồng | 常虹 | Nữ | International Grandmaster |
IFM0052 | Belarus | Korchitskij Sergej | Korchitskij Sergej | 柯棋斯基 | Nam | Federation Master |
IFM0092 | Belarus | Paulovich Petr | Paulovich Petr | 保罗维奇 | Nam | Federation Master |
IFM0095 | Belarus | Kamara Darya | Kamara Darya | 卡玛拉 | Nữ | Federation Master |
IM0025 | Brunei | Chow Wing On | Chu Vinh An | 周荣安 | Nam | International Master |
IM0024 | Brunei | Chin Kok Liang | Trần Quốc Lương | 陈国良 | Nam | International Master |
IM0026 | Cambodia | Heng Chamnan | Khâu Lượng | 邱亮 | Nam | International Master |
IFM0039 | Cambodia | Pann Kim | Pann Kim | 甘德彬 | Nam | Federation Master |
IFM0033 | Cambodia | Samphy Sour | Thuận Bình | 顺平 | Nam | Federation Master |
IGM0011 | Canada | Huang Yu Ying | Hoàng Ngọc Oánh | 黄玉莹 | Nữ | International Grandmaster |
IFM0017 | Canada | Nguyen Huu Phuc | Nguyễn Hữu Phước | 阮有福 | Nam | Federation Master |
IGM0086 | Canada | Chen Hongsheng | Trần Anh Thịnh | 陈泓盛 | Nam | International Grandmaster |
IGM0096 | Canada | Gu Yiqing | Cố Ức Khánh | 顾亿庆 | Nam | International Grandmaster |
IGM0097 | Canada | Wang Weiqiang | Vương Vĩ Cường | 王伟强 | Nam | International Grandmaster |
IM0136 | Canada | Chi Xinde | Trì Tín Đức | 迟信德 | Nam | International Master |
IM0144 | Canada | Cheng Songli | Trình Tụng Lý | 程颂理 | Nam | International Master |
IM0145 | Canada | Ma Yunrun | Mã Vân Nhuận | 马云润 | Nam | International Master |
IM0149 | Canada | Cuong Vuong | Vương Quân Thiên | 王君天 | Nam | International Master |
IM0152 | Canada | Lau Kei Cheong | Lưu Kỳ Xương | 刘其昌 | Nam | International Master |
IM0153 | Canada | Jiang Wei | Khương Vĩ | 姜伟 | Nam | International Master |
IM0154 | Canada | Li Yachao | Lý Á Siêu | 李亚超 | Nam | International Master |
IFM0102 | Canada | Ng Paul | Ngô Nhạc Lâm | 吴岳林 | Nam | Federation Master |
IFM0105 | Canada | Zheng Zhiwei | Trịnh Chí Vỹ | 郑志伟 | Nam | Federation Master |
IFM0106 | Canada | Cheng Tak Ming Clement | Trịnh Đức Minh | 郑德铭 | Nam | Federation Master |
IFM0107 | Canada | Dong Hexie | Dong Hexie | 董和夑 | Nam | Federation Master |
IFM0108 | Canada | Sung Peter | Tống Đức Nhu | 宋德柔 | Nam | Federation Master |
IM0027 | China | Bu Fengbo | Bặc Phượng Ba | 卜凤波 | Nam | International Master |
IM0116 | China | Gao Hua | Cao Hoa | 高华 | Nữ | International Master |
IM0007 | China | Yan Wenqing | Diêm Văn Thanh | 阎文清 | Nam | International Master |
IM0115 | China | Dang Guolei | Đảng Quốc Lôi | 党国蕾 | Nữ | International Master |
IGM0010 | China | Tao Hanming | Đào Hán Minh | 陶汉明 | Nam | International Grandmaster |
IGM0028 | China | Tang Dan | Đường Đan | 唐丹 | Nữ | International Grandmaster |
IM0029 | China | Hao Jichao | Hác Kế Siêu | 郝继超 | Nam | International Master |
IGM0009 | China | Hu Ming | Hồ Minh | 胡明 | Nữ | International Grandmaster |
IGM0002 | China | Hu Ronghua | Hồ Vinh Hoa | 胡荣华 | Nam | International Grandmaster |
IGM0021 | China | Hong Zhi | Hồng Trí | 洪智 | Nam | International Grandmaster |
IGM0074 | China | Huang Wei | Huỳnh Vy | 黄薇 | Nữ | International Grandmaster |
IGM0012 | China | Xu Yinchuan | Hứa Ngân Xuyên | 许银川 | Nam | International Grandmaster |
IM0041 | China | Xu Guoyi | Hứa Quốc Nghĩa | 许国义 | Nam | International Master |
IM0030 | China | Jin Bo | Kim Ba | 金 波 | Nam | International Master |
IGM0014 | China | Jin Haiying | Kim Hae Young | 金海英 | Nữ | International Grandmaster |
IM0033 | China | Lin Hongmin | Lâm Hồng Mẫn | 林宏敏 | Nam | International Master |
IM0117 | China | Li Deling | Lê Đức Linh | 黎德玲 | Nữ | International Master |
IGM0036 | China | Liu Dahua | Liễu Đại Hoa | 柳大华 | Nam | International Grandmaster |
IM0034 | China | Lu Weitao | Lục Vĩ Thao | 陆伟韬 | Nam | International Master |
IGM0001 | China | Lyu Qin | Lữ Khâm | 吕钦 | Nam | International Grandmaster |
IM0138 | China | Liang Yanting | Lương Nghiên Đình | 梁妍婷 | Nữ | International Master |
IM0011 | China | Liu Dianzhong | Lưu Điện Trung | 刘殿中 | Nam | International Master |
IM0118 | China | Liu Huan | Lưu Hoan | 刘欢 | Nữ | International Master |
IM0031 | China | Li Hongjia | Lý Hồng Gia | 李鸿嘉 | Nam | International Master |
IGM0006 | China | Li Laiqun | Lý Lai Quần | 李来群 | Nam | International Grandmaster |
IFM0045 | China | Li Shaogeng | Lý Thiếu Canh | 李少庚 | Nam | Federation Master |
IM0032 | China | Li Zhiping | Lý Trí Bình | 李智屏 | Nam | International Master |
IM0035 | China | Miao Yongpeng | Miêu Vĩnh Bằng | 苗永鹏 | Nam | International Master |
IM0036 | China | Nie Tiewen | Niếp Thiết Văn | 聂铁文 | Nam | International Master |
IFM0041 | China | Wu Kexin | Ngô Khả Hân | 吴可欣 | Nữ | Federation Master |
IGM0023 | China | Wu Xia | Ngũ Hà | 伍霞 | Nữ | International Grandmaster |
IM0037 | China | Pan Zhenbo | Phan Chấn Ba | 潘振波 | Nam | International Master |
IGM0018 | China | Guo Liping | Quách Lỵ Bình | 郭莉萍 | Nữ | International Grandmaster |
IGM0033 | China | Xie Jing | Tạ Tĩnh | 谢靖 | Nam | International Grandmaster |
IGM0075 | China | Xie Siming | Tạ Tư Minh | 谢思明 | Nữ | International Grandmaster |
IGM0030 | China | Sun Yongzheng | Tôn Dũng Chinh | 孙勇征 | Nam | International Grandmaster |
IGM0008 | China | Xu Tianhong | Từ Thiên Hồng | 徐天红 | Nam | International Grandmaster |
IM0042 | China | Xu Tianli | Từ Thiên Lợi | 徐天利 | Nam | International Master |
IGM0027 | China | Jiang Chuan | Tưởng Xuyên | 蒋川 | Nam | International Grandmaster |
IM0038 | China | Shen Peng | Thân Bằng | 申 鹏 | Nam | International Master |
IGM0073 | China | Chen Xinglin | Trần Hạnh Lâm | 陈幸琳 | Nữ | International Grandmaster |
IM0028 | China | Chen Xiaokun | Trần Hiếu Khôn | 陈孝坤 | Nam | International Master |
IGM0072 | China | Chen Lichun | Trần Lệ Thuần | 陈丽淳 | Nữ | International Grandmaster |
IGM0024 | China | Zhao Xinxin | Triệu Hâm Hâm | 赵鑫鑫 | Nam | International Grandmaster |
IGM0077 | China | Zhao Guanfang | Triệu Quan Phương | 赵冠芳 | Nữ | International Grandmaster |
IGM0005 | China | Zhao Guorong | Triệu Quốc Vinh | 赵国荣 | Nam | International Grandmaster |
IGM0032 | China | Zheng Weitong | Trịnh Duy Đồng | 郑惟桐 | Nam | International Grandmaster |
IM0043 | China | Zhang Xuechao | Trương Học Triều | 张学潮 | Nam | International Master |
IGM0076 | China | Zhang Guofeng | Trương Quốc Phượng | 张国凤 | Nữ | International Grandmaster |
IM0040 | China | Wang Yang | Uông Dương | 汪 洋 | Nam | International Master |
IGM0037 | China | Wan Chunlin | Vạn Xuân Lâm | 万春林 | Nam | International Grandmaster |
IGM0017 | China | Yu Youhua | Vu Ấu Hoa | 于幼华 | Nam | International Grandmaster |
IGM0038 | China | Wang Yuefei | Vương Dược Phi | 王跃飞 | Nam | International Grandmaster |
IM0039 | China | Wang Jialiang | Vương Gia Lương | 王嘉良 | Nam | International Master |
IGM0015 | China | Wang Linna | Vương Lâm Na | 王琳娜 | Nữ | International Grandmaster |
IGM0029 | China | Wang Tianyi | Vương Thiên Nhất | 王天一 | Nam | International Grandmaster |
IGM0026 | China | You Yingqin | Vưu Dĩnh Khâm | 尤颖钦 | Nữ | International Grandmaster |
IGM0085 | China | Xu Chao | Từ Siêu | 徐超 | Nam | International Grandmaster |
IM0141 | China | Li Dezhi | Lê Đức Chí | 黎德志 | Nam | International Master |
IM0155 | China | Zuo Wenjing | Tả Văn Tĩnh | 左文静 | Nữ | International Master |
IFM0084 | China | Ru Yichun | Như Nhất Thuần | 茹一淳 | Nam | Federation Master |
IFM0085 | China | Hua Chenhao | Hoa Thần Hạo | 华辰昊 | Nam | Federation Master |
IFM0086 | China | Zhang Hui | Trương Huy | 张辉 | Nam | Federation Master |
IFM0089 | China | Zhang Xuanyi | Trương Huyền Niếp | 张玄弈 | Nữ | Federation Master |
IFM0090 | China | Jiang Rongbing | Tưởng Dung Băng | 蒋融冰 | Nam | Federation Master |
IFM0091 | China | Sun Xinhao | Tôn Hân Hạo | 孙昕昊 | Nam | Federation Master |
IFM0098 | China | Wu Wei | Ngô Nguy | 吴巍 | Nam | Federation Master |
IFM0099 | China | Wang Wenju | Vương Văn Quân | 王文君 | Nữ | Federation Master |
IFM0111 | China | Wang Kuo | Vương Liêu | 王廓 | Nam | Federation Master |
IM0120 | Chinese Taipei | Peng Jou An | Bành Nhu An | 彭柔安 | Nữ | International Master |
IGM0016 | Chinese Taipei | Gao Yi Ping | Cao Tình Bình | 高懿萍 | Nữ | International Grandmaster |
IFM0049 | Chinese Taipei | Yu Yuan Shuo | Du Nguyên Thạc | 游原硕 | Nam | Federation Master |
IM0045 | Chinese Taipei | Chiang Chung Hao | Giang Trung Hào | 江中豪 | Nam | International Master |
IFM0010 | Chinese Taipei | Hou Yu Mei | Hầu Ngọc Mai | 侯玉梅 | Nữ | Federation Master |
IM0047 | Chinese Taipei | Lin En Te | Lâm Ân Đức | 林恩德 | Nam | International Master |
IGM0039 | Chinese Taipei | Lin Jian Zhi | Lâm Kiến Chí | 林见志 | Nam | International Grandmaster |
IM0048 | Chinese Taipei | Lin Shih Wei | Lâm Thế Vỹ | 林世伟 | Nam | International Master |
IM0002 | Chinese Taipei | Liang Chin Yi | Lương Kim Nghĩa | 梁金义 | Nam | International Master |
IGM0078 | Chinese Taipei | Liu Hong Shiou | Lưu Hồng Tú | 刘虹秀 | Nữ | International Grandmaster |
IM0005 | Chinese Taipei | Liu Kuo Hua | Lưu Quốc Hoa | 刘国华 | Nam | International Master |
IM0119 | Chinese Taipei | Lee Meng Ju | Lý Mạnh Nho | 李孟儒 | Nữ | International Master |
IM0049 | Chinese Taipei | Ma Cheng Lun | Mã Chính Luân | 马正伦 | Nam | International Master |
IGM0007 | Chinese Taipei | Ma Chung Wei | Mã Trọng Uy | 马仲威 | Nam | International Grandmaster |
IM0046 | Chinese Taipei | Juan Ming Chao | Nguyễn Minh Chiêu | 阮明昭 | Nam | International Master |
IM0014 | Chinese Taipei | Chen Cheng Kuo | Trần Chấn Quốc | 陈振国 | Nam | International Master |
IM0010 | Chinese Taipei | Chen Kuo Hsin | Trần Quốc Hưng | 陈国兴 | Nam | International Master |
IM0044 | Chinese Taipei | Chao I Fan | Triệu Dịch Phàm | 赵奕帆 | Nam | International Master |
IM0114 | Chinese Taipei | Huang Yuan Bang | Hoàng Nguyên Bang | 黄元邦 | Nam | International Master |
IM0142 | Chinese Taipei | Yang Chung Yu | Dương Tông Dụ | 杨宗谕 | Nam | International Master |
IFM0109 | Chinese Taipei | Ge Gen-Yi | Cát Chấn Y | 葛振衣 | Nam | Federation Master |
IFM0056 | Finland | Toernqvist Mikko | Đặng Minh Cao | 邓明高 | Nam | Federation Master |
IFM0053 | Finland | Lindroos Raimo | Lindroos Raimo | 林莱默 | Nam | Federation Master |
IFM0054 | Finland | Ramo Jouni | Ramo Jouni | 赖尤尼 | Nam | Federation Master |
IFM0055 | Finland | Stenman Olavi | Thạch Thiên Mạn | 石天曼 | Nam | Federation Master |
IM0139 | Finland | Yang Chi | Dương Trì | 杨驰 | Nam | International Master |
IM0050 | France | Cao Quoc Chi | Cao Quốc Chí | 高国志 | Nam | International Master |
IFM0057 | France | Chea Christophe | Chea Christophe | 齐克里 | Nam | Federation Master |
IGM0040 | France | Dang Thanh Trung | Đặng Thanh Trung | 邓清忠 | Nam | International Grandmaster |
IFM0058 | France | Geremy Xavier | Geremy Xavier | 泽维尔 | Nam | Federation Master |
IM0051 | France | Huynh Vinh Tuong | Hoàng Vĩnh Tường | 黄永祥 | Nam | International Master |
IGM0043 | France | Woo Wei Cheung | Hồ Vĩ Trường | 胡伟长 | Nam | International Grandmaster |
IGM0041 | France | Hua Say Ty | Hứa Tùng Hạo | 许松浩 | Nam | International Grandmaster |
IFM0080 | France | Wu Ming | Ngô Minh | 吴鸣 | Nữ | Federation Master |
IM0052 | France | Nguyen Marc-Antoine | Nguyễn Thái Đông | 阮泰东 | Nam | International Master |
IM0053 | France | Phung Kim Dang | Phùng Đan | 冯丹 | Nam | International Master |
IFM0059 | France | Thill Olivier | Thill Olivier | 奥利维 | Nam | Federation Master |
IGM0042 | France | Kong Vong | Trần Đặc Siêu | 陈特超 | Nam | International Grandmaster |
IGM0045 | Germany | Pu Fangyao | Bộc Phương Nghiêu | 濮方尧 | Nam | International Grandmaster |
IFM0060 | Germany | Berents Jan | Bối Ngạn | 贝彦 | Nam | Federation Master |
IFM0061 | Germany | Bradler Stephen | Bradler Stephen | 博莱德 | Nam | Federation Master |
IFM0062 | Germany | Freyer Guido | Freyer Guido | 福贵多 | Nam | Federation Master |
IFM0063 | Germany | Frischmuth Uwe | Frischmuth Uwe | 乌韦 | Nam | Federation Master |
IFM0065 | Germany | Gollmar Bastian | Gollmar Bastian | 高拔 | Nam | Federation Master |
IFM0009 | Germany | Henke Simon | Henke Simon | 亨克 | Nam | Federation Master |
IFM0066 | Germany | Hoffarth Karsten | Hoffarth Karsten | 霍法特 | Nam | Federation Master |
IFM0067 | Germany | Huber Siegfried | Huber Siegfried | 胡伯 | Nam | Federation Master |
IFM0068 | Germany | Huebner Robert | Huebner Robert | 许普纳 | Nam | Federation Master |
IFM0069 | Germany | Klein Andreas | Klein Andreas | 萧安迪 | Nam | Federation Master |
IFM0070 | Germany | Knab Reinhard | Knab Reinhard | 柯莱华 | Nam | Federation Master |
IM0054 | Germany | Naegler Michael | Naegler Michael | 耐格勒 | Nam | International Master |
IFM0064 | Germany | Gitter Lucas | Ngô Tùng Nguyệt | 吴松月 | Nam | Federation Master |
IFM0081 | Germany | Wu Caifang | Ngô Thái Phương | 吴彩芳 | Nữ | Federation Master |
IFM0071 | Germany | Reinders Rudolf | Reinders Rudolf | 莱德 | Nam | Federation Master |
IFM0072 | Germany | Schaefer Norbert | Schaefer Norbert | 舍费尔 | Nam | Federation Master |
IFM0024 | Germany | Schmidt-Brauns Joachim | Schmidt-Brauns Joachim | 施密特 | Nam | Federation Master |
IFM0073 | Germany | Scholz Stefan | Scholz Stefan | 绍尔茨 | Nam | Federation Master |
IM0055 | Germany | Siewert Hajo | Siewert Hajo | 西维特 | Nam | International Master |
IFM0021 | Germany | Tempelmann Claus | Tempelmann Claus | 坦波曼 | Nam | Federation Master |
IFM0074 | Germany | Tessen Joern | Tessen Joern | 泰森 | Nam | Federation Master |
IGM0034 | Germany | Xue Handi | Tiết Hàm Đệ | 薛涵第 | Nam | International Grandmaster |
IGM0046 | Germany | Xue Zhong | Tiết Trung | 薛忠 | Nam | International Grandmaster |
IGM0044 | Germany | Chen Jun | Trần Tuấn | 陈峻 | Nam | International Grandmaster |
IM0056 | Germany | Zhang Zhang | Trương Chương | 张章 | Nam | International Master |
IGM0082 | Germany | Yan Zixi | Nghiêm Tử Hi | 严子熙 | Nữ | International Grandmaster |
IFM0083 | Germany | Yu Na | Yu Na | 于娜 | Nữ | Federation Master |
IFM0094 | Germany | Zhou Zihan | Chu Tử Hàm | 周子涵 | Nam | Federation Master |
IFM0079 | Great Britain | Byway Paul | Byway Paul | 白保罗 | Nam | Federation Master |
IM0106 | Great Britain | Young Luckboon | David Young | 大卫杨 | Nam | International Master |
IFM0029 | Great Britain | Dekker Alain | Dekker Alain | 戴阿联 | Nam | Federation Master |
IGM0065 | Great Britain | Huang Chunlong | Hoàng Xuân Long | 黄春龙 | Nam | International Grandmaster |
IGM0066 | Great Britain | Lai Chi Kong | Lê Trì Cương | 黎池刚 | Nam | International Grandmaster |
IM0009 | Great Britain | Li Chen | Lý Sâm | 李琛 | Nữ | International Master |
IFM0018 | Great Britain | Guo Shulong | Quách Thục Lung | 郭淑珑 | Nữ | Federation Master |
IFM0047 | Great Britain | Chen Yawen | Trần Nhã Văn | 陈雅文 | Nữ | Federation Master |
IGM0064 | Great Britain | Chen Fazuo | Trần Phát Tá | 陈发佐 | Nam | International Grandmaster |
IM0107 | Great Britain | Zhang Guohan | Trương Quốc Hàm | 张国涵 | Nam | International Master |
IM0133 | Great Britain | Xu Wenjun | Từ Văn Tuấn | 徐文俊 | Nam | International Master |
IM0060 | Hong Kong, CN | Chow Sai Kit | Chu Thế Kiệt | 周世杰 | Nam | International Master |
IM0064 | Hong Kong, CN | Yung Tsun Wah | Dương Tuấn Hoa | 杨俊华 | Nam | International Master |
IM0061 | Hong Kong, CN | Ding Kin Chuen | Đinh Hoàn Thiện | 丁健全 | Nam | International Master |
IM0062 | Hong Kong, CN | Du Weng Gwong | Đỗ Vĩnh Quang | 杜永光 | Nam | International Master |
IFM0023 | Hong Kong, CN | Kon Island | Hình Vĩ Đức | 邝伟德 | Nam | Federation Master |
IM0008 | Hong Kong, CN | Wong Chi Keung | Hoàng Chí Cường | 黄志强 | Nam | International Master |
IGM0049 | Hong Kong, CN | Wong Hok Him | Hoàng Học Khiêm | 黄学谦 | Nam | International Grandmaster |
IM0063 | Hong Kong, CN | Wong Man Wai | Hoàng Văn Vỹ | 黄文伟 | Nam | International Master |
IM0122 | Hong Kong, CN | Lo Yin Hing | La Yến Thanh | 罗燕清 | Nữ | International Master |
IM0121 | Hong Kong, CN | Lam Ka Yan | Lâm Gia Hân | 林嘉欣 | Nữ | International Master |
IGM0048 | Hong Kong, CN | Leung Tat Man | Lương Đạt Dân | 梁达民 | Nam | International Grandmaster |
IM0006 | Hong Kong, CN | Li Kang Wah | Lý Kính Hoa | 李镜华 | Nam | International Master |
IM0001 | Hong Kong, CN | Wu Kele | Ngô Khắc Nhạc | 吴克乐 | Nam | International Master |
IGM0050 | Hong Kong, CN | Yung Tak Keung | Ông Đức Cường | 翁德强 | Nam | International Grandmaster |
IM0057 | Hong Kong, CN | Chan Keung On | Trần Cường An | 陈强安 | Nam | International Master |
IGM0047 | Hong Kong, CN | Chan Chun Kit | Trần Chấn Kiệt | 陈振杰 | Nam | International Grandmaster |
IM0015 | Hong Kong, CN | Chan Chee Mun | Trần Chí Văn | 陈志文 | Nam | International Master |
IM0059 | Hong Kong, CN | Chan Tak Tai | Trần Đức Thái | 陈德泰 | Nam | International Master |
IM0058 | Hong Kong, CN | Chan Ling Fai | Trần Linh Huy | 陈灵辉 | Nam | International Master |
IGM0020 | Hong Kong, CN | Chiu Yu Kuen | Triệu Nhữ Quyền | 赵汝权 | Nam | International Grandmaster |
IFM0048 | Hong Kong, CN | Cheng Yin Lung | Trịnh Ngạn Long | 郑彦隆 | Nam | Federation Master |
IM0140 | Hong Kong, CN | Fung Ga Zen | Phùng Gia Tuấn | 冯家俊 | Nam | International Master |
IFM0042 | Indonesia | Cui Hang | Cui Hang | 崔航 | Nam | Federation Master |
IGM0051 | Indonesia | Le Tjong Beng | Dư Trọng Minh | 余仲明 | Nam | International Grandmaster |
IM0069 | Indonesia | Suyanto Toni | Đường Bảo Hoa | 唐保华 | Nam | International Master |
IM0066 | Indonesia | Setiawan | Setiawan | 尤泽标 | Nam | International Master |
IM0067 | Indonesia | Suhendro | Tô Cảnh Chấn | 苏耿振 | Nam | International Master |
IM0065 | Indonesia | Abuku | Thái Chí Cường | 蔡志强 | Nam | International Master |
IM0068 | Indonesia | Eddy setiawan | Thái Đức Hoài | 蔡德怀 | Nam | International Master |
IFM0032 | Indonesia | Iwan Setiawan | Iwan Setiawan | 伊万 | Nam | Federation Master |
IGM0052 | Italy | He Zhimin | Hà Chí Mẫn | 何志敏 | Nam | International Grandmaster |
IM0071 | Italy | Hu Yunxi | Hồ Doãn Tích | 胡允锡 | Nam | International Master |
IM0070 | Italy | Fang Dingliang | Phương Định Lương | 方定良 | Nam | International Master |
IGM0013 | Italy | Lin Ye | Rừng Hoang Dã | 林野 | Nữ | International Grandmaster |
IGM0053 | Italy | Xue Honglin | Tiết Hồng Lâm | 薛洪林 | Nam | International Grandmaster |
IFM0075 | Italy | Veronesi Carlo | Veronesi Carlo | 维罗尼 | Nam | Federation Master |
IFM0082 | Italy | Fang Yi | Phương Nghị | 方毅 | Nam | Federation Master |
IFM0093 | Italy | Wang Wei | Vương Vĩ | 王伟 | Nam | Federation Master |
IFM0026 | Japan | Yao Haijing | Diêu Hải Tinh | 姚海晶 | Nữ | Federation Master |
IFM0019 | Japan | Shoshi Kazuharu | Shoshi Kazuharu | 所司和晴 | Nam | Federation Master |
IM0072 | Japan | Yamazaki Hideo | Yamazaki Hideo | 山崎秀夫 | Nam | International Master |
IFM0097 | Japan | Sakai Kiyotaka | Sakai Kiyotaka | 酒井清隆 | Nam | Federation Master |
IM0075 | Macau, CN | Tou Kuong Vai | Đỗ Quang Vỹ | 杜光伟 | Nam | International Master |
IM0074 | Macau, CN | Leong Sio Man | Lương Thiếu Văn | 梁少文 | Nam | International Master |
IM0073 | Macau, CN | Lau Veng Tak | Lưu Vĩnh Đức | 刘永德 | Nam | International Master |
IGM0019 | Macau, CN | Lei Kam Fun | Lý Cẩm Hoan | 李锦欢 | Nam | International Grandmaster |
IGM0031 | Macau, CN | Cao Yanlei | Tào Nham Lỗi | 曹岩磊 | Nam | International Grandmaster |
IFM0008 | Macau, CN | Choi Pou Kuan | Từ Bảo Khôn | 徐宝坤 | Nam | Federation Master |
IGM0054 | Macau, CN | Chan Tin Man | Trần Thiên Hỏi | 陈天问 | Nam | International Grandmaster |
IFM0020 | Malaysia | Anuar Haji Bin Bakri | An Hoa | 安华 | Nam | Federation Master |
IGM0079 | Malaysia | Cheng Ming Chuo | Chiêm Mẫn Châu | 詹敏珠 | Nữ | International Grandmaster |
IM0003 | Malaysia | Chieng Kuok Wu | Chiêm Quốc Vũ | 詹国武 | Nam | International Master |
IFM0051 | Malaysia | Yii Ting Ting | Dư Đình Đình | 余婷婷 | Nữ | Federation Master |
IM0125 | Malaysia | Jee Xin Ru | Dư Hân Như | 余欣如 | Nữ | International Master |
IM0086 | Malaysia | Huang Yongfa | Hoàng Dũng Phát | 黄勇发 | Nam | International Master |
IGM0056 | Malaysia | Wong Wan Heng | Hoàng Vận Hưng | 黄运兴 | Nam | International Grandmaster |
IM0076 | Malaysia | Ang Yan Peng | Hồng Viễn Bình | 洪远平 | Nam | International Master |
IM0087 | Malaysia | Kho Kei Kuan | Hứa Kế Quang | 许继光 | Nam | International Master |
IFM0040 | Malaysia | Kayrel Nielhan Bin | Kayrel Nielhan Bin | 嘉涵 | Nam | Federation Master |
IM0124 | Malaysia | Khoo Chin Chin | Khâu Chân Trân | 邱真珍 | Nữ | International Master |
IM0088 | Malaysia | Ling Lee Kiong | Lâm Lợi Cường | 林利强 | Nam | International Master |
IM0081 | Malaysia | Lim Kok Yam | Lâm Quốc Viêm | 林国炎 | Nam | International Master |
IM0080 | Malaysia | Lay Kam Hock | Lê Kim Phúc | 黎金福 | Nam | International Master |
IM0082 | Malaysia | Look Kean Chor | Lục Kiến Sơ | 陆建初 | Nam | International Master |
IFM0007 | Malaysia | Liew Kui Fei | Lưu Quý Huy | 刘贵辉 | Nam | Federation Master |
IGM0055 | Malaysia | Lee Kah Kheng | Lý Gia Khánh | 李家庆 | Nam | International Grandmaster |
IM0079 | Malaysia | Gan Chern Chih | Nhan Tăng Trí | 颜增智 | Nam | International Master |
IM0085 | Malaysia | Chen Ling Wei | Tăng Lệnh Uy | 曾令威 | Nam | International Master |
IM0083 | Malaysia | Sim Yip How | Thẩm Nghị Hào | 沈毅豪 | Nam | International Master |
IM0084 | Malaysia | Tan Yu Huat | Trần Hữu Phát | 陈有发 | Nam | International Master |
IM0123 | Malaysia | Chen Lian Cai | Trần Liên Thái | 陈莲彩 | Nữ | International Master |
IM0004 | Malaysia | Tan Cheak Joo | Trần Tiệp Dụ | 陈捷裕 | Nam | International Master |
IM0078 | Malaysia | Chen Jun Wei | Trần Tuấn Vệ | 陈俊卫 | Nam | International Master |
IFM0004 | Malaysia | Chau Fang Ling | Triệu Phượng Linh | 赵凤玲 | Nữ | Federation Master |
IM0021 | Malaysia | Yeoh Thean Jern | Dương Thiêm Bổ nhiệm | 杨添任 | Nam | International Master |
IM0077 | Malaysia | Tan Gim Aun | Trần Cẩm An | 陈锦安 | Nam | International Master |
IM0089 | Malaysia | Calvin Tay Yelin | Trịnh Nghĩa Nhất | 郑义霖 | Nam | International Master |
IFM0050 | Malaysia | Look Kong Dwo | Lục Quang Đạc | 陆光铎 | Nam | Federation Master |
IFM0112 | Malaysia | Tan Chee Lim | Trần Chí Linh | 陈志霖 | Nam | Federation Master |
IM0090 | Myanmar | Tin Win | Hoàng Tất Phú | 黄必富 | Nam | International Master |
IGM0057 | Myanmar | Myint Sein | Tưởng Khánh Dân | 蒋庆民 | Nam | International Grandmaster |
IFM0078 | Russia | Rumyantsev Dmitry | Rumyantsev Dmitry | 鲁缅采夫 | Nam | Federation Master |
IM0101 | Singapore | Ng Jun Yang | Hoàng Tuấn Dương | 黄俊阳 | Nam | International Master |
IGM0062 | Singapore | Ng Jun Ming | Hoàng Tuấn Minh | 黄俊铭 | Nam | International Grandmaster |
IFM0005 | Singapore | Ang Tai Hua | Hồng Đại Hoan | 洪黛欢 | Nữ | Federation Master |
IM0097 | Singapore | Kng Ter Yong | Khang Đức Vinh | 康德荣 | Nam | International Master |
IFM0028 | Singapore | Lai Han Soon | Lại Hán Thuận | 赖汉顺 | Nam | Federation Master |
IM0100 | Singapore | Lye Yee Siong | Lại Tỷ Tường | 赖亿祥 | Nam | International Master |
IM0099 | Singapore | Lum Yew Sum | Lâm Diệu Sâm | 林耀森 | Nam | International Master |
IM0098 | Singapore | Lee Kheng Soi | Lý Khánh Tiên | 李庆先 | Nam | International Master |
IFM0006 | Singapore | Othman Osland | Ottoman | 奥斯曼 | Nam | Federation Master |
IFM0002 | Singapore | Feng Yuen Lin | Phương Kiến Minh | 方建明 | Nam | Federation Master |
IM0127 | Singapore | Soh Ying Ying | Tô Doanh Doanh | 苏盈盈 | Nữ | International Master |
IM0126 | Singapore | Chan Pak Fan | Trần Bạch Phàm | 陈白帆 | Nữ | International Master |
IM0102 | Singapore | Tay Siang Hock | Trịnh Tường Phúc | 郑祥福 | Nam | International Master |
IGM0004 | Singapore | Teo Sim Hua | Trương Tâm Hoan | 张心欢 | Nữ | International Grandmaster |
IFM0001 | Singapore | Willams Winston | Willams Winston | 威廉士 | Nam | Federation Master |
IFM0036 | Singapore | Fiona Tan Min Fang | Trần Mân Phương | 陈茗芳 | Nữ | Federation Master |
IGM0063 | Singapore | Woo Tsung Han Alvin | Ngô Tông Hàn | 吴宗翰 | Nam | International Grandmaster |
IM0132 | Spain | Lin Xiuwei | Lâm Tú Vỹ | 林秀伟 | Nam | International Master |
IM0103 | Sweden | Jiang Thanh Hon | Giang Sở Thành | 江楚城 | Nam | International Master |
IM0013 | Thailand | Jiraparkdeepan Vithaya | Mã Vũ Liêm | 马武廉 | Nam | International Master |
IFM0038 | Thailand | Sankirtan Krishna | Sankirtan Krishna | 基沙纳 | Nam | Federation Master |
IM0104 | Thailand | Chen Si Fei | Trần Tư Phi | 陈思飞 | Nam | International Master |
IM0105 | Thailand | Pong Daruganont | Ngô Đa Hoa | 吴多华 | Nam | International Master |
IGM0059 | The Netherlands | Ye Rongguang | Diệp Vinh Quang | 叶荣光 | Nam | International Grandmaster |
IFM0044 | The Netherlands | Yu Xiaolan | Dư Hiểu Lan | 余晓兰 | Nữ | Federation Master |
IFM0076 | The Netherlands | Gert Greeuw | Gert Greeuw | 葛律玮 | Nam | Federation Master |
IFM0077 | The Netherlands | Nabuurs Jeop | Nabuurs Jeop | 纳布斯 | Nam | Federation Master |
IM0091 | The Netherlands | Ng Wing San | Ngô Vĩnh Cửu | 吴永生 | Nam | International Master |
IGM0058 | The Netherlands | Cheung Wing On | Trương Vinh An | 张荣安 | Nam | International Grandmaster |
IM0093 | The Netherlands | Wang Yikun | Vương Dĩ Côn | 王以昆 | Nam | International Master |
IM0092 | The Netherlands | Wang Huichuan | Vương Huy Xuyên | 王辉川 | Nam | International Master |
IFM0012 | The Philippines | Kung Kar Cheung | Cung Gia Tường | 龚家祥 | Nam | Federation Master |
IGM0083 | The Philippines | Liu Zijian | Lưu Tử Kiện | 刘子健 | Nam | International Grandmaster |
IM0094 | The Philippines | Cai Hong Da | Thái Bồi Thanh | 蔡培青 | Nam | International Master |
IGM0060 | The Philippines | Cai Shirong | Thái Thế Vinh | 蔡世荣 | Nam | International Grandmaster |
IGM0061 | The Philippines | Chong Heung Ming | Trang Hồng Minh | 庄宏明 | Nam | International Grandmaster |
IM0095 | The Philippines | Chen Pei Jin | Trần Bồi Tiến | 陈培进 | Nam | International Master |
IM0096 | The Philippines | Chen Wan Wei | Trần Vạn Uy | 陈万威 | Nam | International Master |
IGM0084 | The Philippines | Wang Keng | Vương Tranh | 王铿 | Nữ | International Grandmaster |
IFM0031 | USA | Yin Anna | Ân Uyển Hủ | 殷苑栩 | Nữ | Federation Master |
IFM0027 | USA | Gao Weixuan | Cao Duy Tuyển | 高维铉 | Nam | Federation Master |
IGM0087 | USA | Jia Dan | Cổ Đan | 贾丹 | Nữ | International Grandmaster |
IFM0016 | USA | Yan Dot Sun | Chân Đạt Tân | 甄达新 | Nam | Federation Master |
IGM0089 | USA | Ji Zhongqi | Kỷ Trung Khải | 纪中启 | Nam | International Grandmaster |
IM0012 | USA | Lee Michael | Lý Tất Sí | 李必炽 | Nam | International Master |
IGM0025 | USA | Mou Haiqin | Mưu Hải Cần | 牟海勤 | Nam | International Grandmaster |
IFM0003 | USA | Sloan Ismail | Sloan Ismail | 伊斯梅尔﹒斯隆 | Nam | Federation Master |
IGM0090 | USA | Hu Yushan | Hồ Ngọc Sơn | 胡玉山 | Nam | International Grandmaster |
IGM0091 | USA | Peng Oscar | Bành Giai Văn | 彭佳文 | Nam | International Grandmaster |
IGM0092 | USA | Shen Hao Gary | Thẩm Hạo | 沈浩 | Nam | International Grandmaster |
IGM0093 | USA | Hu Quan Michael | Hồ Toàn | 胡全 | Nam | International Grandmaster |
IGM0094 | USA | Do Yogi | Đỗ Quốc Thắng | 杜国胜 | Nam | International Grandmaster |
IGM0095 | USA | Li Xusheng | Lý Húc Thân | 李旭昇 | Nam | International Grandmaster |
IM0146 | USA | Nguyen Huu Khoa | Nguyễn Hữu Khoa | 阮有科 | Nam | International Master |
IM0147 | USA | Meng Jian | Mạnh Kiện | 孟健 | Nam | International Master |
IM0148 | USA | Le Anh Hao | Lê Anh Hào | 黎英豪 | Nam | International Master |
IM0150 | USA | Cho Chi Chung Stephen | Tào Trí Thông | 曹智聪 | Nam | International Master |
IM0151 | USA | Peng Bo | Peng Bo | 彭铂 | Nam | International Master |
IFM0087 | USA | Shi Yu | Thi Vũ | 施宇 | Nam | Federation Master |
IFM0088 | USA | Zhang Jiayu | Trương Giai Du | 张佳瑜 | Nam | Federation Master |
IFM0100 | USA | Cheng Richard | Trịnh Thủ Hiền | 郑守贤 | Nam | Federation Master |
IFM0101 | USA | Szeto Howard | Tư Đồ Tử Văn | 司徒子文 | Nam | Federation Master |
IFM0103 | USA | Hang Zhimeng | Hàng Chí Mạnh | 杭志孟 | Nam | Federation Master |
IFM0104 | USA | Ta Benjamin | Tạ Quang Bình | 谢光平 | Nam | Federation Master |
IFM0110 | USA | Le Quang Nhat | Lê Quang Nhật | 黎光日 | Nam | Federation Master |
IFM0022 | Vietnam | Chau Thi Ngoc Giao | Châu Thị Ngọc Giao | 朱氏玉瑶 | Nữ | Federation Master |
IM0128 | Vietnam | Dam Thi Thuy Dung | Đàm Thị Thùy Dung | 谭氏垂容 | Nữ | International Master |
IM0108 | Vietnam | Dao Cao Khoa | Đào Cao Khoa | 陶高科 | Nam | International Master |
IM0109 | Vietnam | Dao Quoc Hung | Đào Quốc Hưng | 陶国兴 | Nam | International Master |
IM0129 | Vietnam | Hoang Thi Hai Binh | Hoàng Thị Hải Bình | 黄氏海平 | Nữ | International Master |
IFM0043 | Vietnam | Ho Thi Thanh Hong | Hồ Thị Thanh Hồng | 胡氏清红 | Nữ | Federation Master |
IGM0067 | Vietnam | Lai Ly Huynh | Lại Lý Huynh | 赖理兄 | Nam | International Grandmaster |
IM0111 | Vietnam | Lai Tuan Anh | Lại Tuấn Anh | 赖俊英 | Nam | International Master |
IGM0080 | Vietnam | Le Thi Huong | Lê Thị Hương | 黎氏香 | Nữ | International Grandmaster |
IFM0014 | Vietnam | Le Thien Vi | Lê Thiên Vị | 黎天位 | Nam | Federation Master |
IM0112 | Vietnam | Mong The Hanh | Mong Nhi | 蒙世行 | Nam | International Master |
IGM0081 | Vietnam | Ngo Lan Huong | Ngô Lan Hương | 吴兰香 | Nữ | International Grandmaster |
IGM0068 | Vietnam | Nguyen Hoang Lam | Nguyễn Hoàng Lâm | 阮黄林 | Nam | International Grandmaster |
IM0016 | Vietnam | Nguyen Hoang Yen | Nguyễn Hoàng Yến | 阮黄燕 | Nữ | International Master |
IM0020 | Vietnam | Nguyen Minh Nhat Quang | Nguyễn Minh Nhật Quang | 阮明日光 | Nam | International Master |
IGM0022 | Vietnam | Nguyen Thanh Bao | Nguyễn Thành Bảo | 阮成保 | Nam | International Grandmaster |
IM0130 | Vietnam | Nguyen Thi Hong Hanh | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 阮氏红幸 | Nữ | International Master |
IM0131 | Vietnam | Nguyen Thi Phi Liem | Nguyễn Thị Phi Liêm | 阮氏菲廉 | Nữ | International Master |
IM0110 | Vietnam | Diep Khai Nguyen | Phạm Khải Nguyên | 范启源 | Nam | International Master |
IFM0037 | Vietnam | Ton That Nhat Tan | Tôn Thất Nhật Tân | 孙室日新 | Nam | Federation Master |
IM0113 | Vietnam | Tran Van Ninh | Trần Văn Ninh | 陈文柠 | Nam | International Master |
IGM0069 | Vietnam | Trenh A Sang | Trềnh A Sáng | 郑亚生 | Nam | International Grandmaster |
IGM0070 | Vietnam | Truong A Minh | Trương A Minh | 张亚明 | Nam | International Grandmaster |
IM0017 | Vietnam | Uong Duong Bac | Uông Dương Bắc | 汪洋北 | Nam | International Master |
IFM0013 | Vietnam | Vo Van Hoang Tung | Võ Văn Hoàng Tùng | 武文黄松 | Nam | Federation Master |
IM0143 | Vietnam | Cao Phuong Thanh | Cao Phương Thanh | 高芳青 | Nữ | International Master |
IM0156 | Vietnam | Nguyen Tan Phat | Nguyễn Tấn Phát | 阮晋发 | Nam | International Master |
IFM0035 | Vietnam | Vo Minh Nhat | Võ Minh Nhất | 武明一 | Nam | Federation Master |
IFM0113 | Vietnam | Pham Huy Khanh | Phạm Huy Khánh | 范辉庆 | Nam | Federation Master |
IFM0114 | Vietnam | Dinh Tran Thanh Lam | Đinh Trần Thanh Lam | 丁陈清岚 | Nữ | Federation Master |