DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
61 FIDE Trần Vĩnh Lộc Nam 13-02-1978 2200 - - i
62 FIDE Từ Hoàng Thái Nam 22-06-1972 IM 2200 2060 2061
63 FIDE Trần Mạnh Tiến Nam 02-05-1990 FM NA 2199 2124 2076
64 FIDE Lương Minh Huệ Nữ 17-11-1986 WFM 2197 - - wi
65 FIDE Nguyễn Thuận Hóa Nữ 16-11-1970 WIM 2196 - - wi
66 FIDE Hoàng Thị Như Ý Nữ 30-04-1993 WIM 2195 2211 2340 wi
67 FIDE Hoàng Hải Nam 30-11-1979 2195 - - i
68 FIDE Nguyễn Hoài Nam Nam 25-07-1981 2193 2170 2005 i
69 FIDE Tôn Thất Như Tùng Nam 19-04-1991 IM IA,FT 2193 2147 2208 i
70 FIDE Vũ Đình Hưng Nam 30-11-1983 2191 - - i
71 FIDE Đồng Bảo Nghĩa Nam 21-07-1992 FM 2189 2201 2261
72 FIDE Nguyễn Thị Mai Hưng Nữ 28-01-1994 WGM FA,FT 2188 2089 2043 w
73 FIDE Trần Đức Hòa Khánh Nam 10-10-1974 2183 - - i
74 FIDE Nguyễn Thị Tường Vân Nữ 23-08-1978 WIM FI 2182 2065 2086 wi
75 FIDE Bùi Trọng Hào Nam 15-12-1995 FM NA 2181 2122 2134
76 FIDE Mai Thị Thanh Hương Nữ 19-02-1974 WIM FI 2180 2155 2181 wi
77 FIDE Nguyễn Mạnh Đức Nam 04-02-2011 CM 2178 2154 2130
78 FIDE Hoàng Thị Út Nữ 07-02-1978 WFM NA 2178 1905 1937 wi
79 FIDE Lại Đức Minh Nam 18-10-2005 2176 2048 2034
80 FIDE Bạch Ngọc Thùy Dương Nữ 05-07-2003 WIM 2174 2053 2061 w