DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
61 FIDE 12401145 Hoàng Văn Ngọc Nam 27-10-1990 2210 2162 2179 i
62 FIDE 12400793 Phan Hùng Chí Nam 1966-11-07 NA 2200 - - i
63 FIDE 12400530 Trần Vĩnh Lộc Nam 13-02-1978 2200 - - i
64 FIDE 12400351 Từ Hoàng Thái Nam 22-06-1972 IM 2200 2060 2061
65 FIDE 12401897 Trần Mạnh Tiến Nam 02-05-1990 FM NA 2199 2124 2076
66 FIDE 12400971 Lương Minh Huệ Nữ 17-11-1986 WFM 2197 - - wi
67 FIDE 12400203 Nguyễn Thuận Hóa Nữ 16-11-1970 WIM 2196 - - wi
68 FIDE 12401455 Hoàng Thị Như Ý Nữ 30-04-1993 WIM 2195 2211 2340 wi
69 FIDE 12400327 Hoàng Hải Nam 30-11-1979 2195 - - i
70 FIDE 12415880 Nguyễn Hoài Nam Nam 25-07-1981 2193 2178 2005 i
71 FIDE 12401439 Tôn Thất Như Tùng Nam 19-04-1991 IM IA;FT 2193 2147 2208 i
72 FIDE 12401676 Nguyễn Thị Mai Hưng Nữ 28-01-1994 WGM FA;FT 2192 2061 2023 w
73 FIDE 12401056 Vũ Đình Hưng Nam 30-11-1983 2191 - - i
74 FIDE 12400343 Đồng Bảo Nghĩa Nam 21-07-1992 FM 2189 2157 2261
75 FIDE 12432881 Lê Phan Hoàng Quân Nam 14-01-2015 CM 2185 1980 2021
76 FIDE 12400521 Trần Đức Hòa Khánh Nam 10-10-1974 2183 - - i
77 FIDE 12400270 Nguyễn Thị Tường Vân Nữ 23-08-1978 WIM FI 2182 2065 2086 wi
78 FIDE 12401609 Bùi Trọng Hào Nam 15-12-1995 FM NA 2181 2122 2134
79 FIDE 12400130 Mai Thị Thanh Hương Nữ 19-02-1974 WIM FI 2180 2155 2181 wi
80 FIDE 12419648 Nguyễn Mạnh Đức Nam 04-02-2011 CM 2178 2088 2130