DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
521 FIDE Trương Anh Kiệt Nam 15-03-1999 1822 1863 1852 i
522 FIDE Trần Nguyễn Quế Hương Nữ 16-01-1998 1821 1814 1819 wi
523 FIDE Thái Ngọc Tường Minh Nữ 02-04-2007 WFM 1821 1808 1766 w
524 FIDE Phan Ngọc Hiếu Nam 18-09-1996 1820 - - i
525 FIDE Nguyễn Lâm Tùng Nam 11-04-2005 CM 1820 1846 1772 i
526 FIDE Vương Thế Hùng Vĩ Nam 17-01-2001 CM 1819 1865 1816 i
527 FIDE Nguyễn Nhất Khương Nam 21-05-2015 1819 1827 1910
528 FIDE Nguyễn Như Hà My Nữ 30-01-2012 1819 - - w
529 FIDE Đoàn Nguyễn Gia Bảo Nam 03-07-2009 1818 1673 1807
530 FIDE Lê Đặng Thanh Trà Nam 10-04-2001 NA 1818 - - i
531 FIDE Đinh Phi Pha Nam 0000-00-00 1818 - - i
532 FIDE Mai Ngọc Nhi Nữ 20-05-1996 1817 1833 1839 wi
533 FIDE Hồ Nguyễn Minh Phúc Nữ 06-03-1997 1816 - - wi
534 FIDE Nguyễn Hữu Bích Khoa Nữ 15-03-2003 1816 - - wi
535 FIDE Lê Trần Minh Nhật Nam 10-06-1990 NA,FI 1816 - - i
536 FIDE Nguyễn Khắc Bảo An Nam 07-01-2011 1814 1878 1894
537 FIDE Nguyễn Anh Dũng Nam 31-03-2003 1813 1812 1889
538 FIDE Trần Nhật Phương Nữ 12-02-2004 NA 1813 - - w
539 FIDE Phạm Hoàng Nam Anh Nam 26-08-2009 1813 1718 1838 i
540 FIDE Đàm Quốc Bảo Nam 31-03-2010 1813 1739 1805