DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
221 FIDE 12401781 Nguyễn Thảo Hân Nữ 09-01-1994 WFM 1994 - - wi
222 FIDE 12400092 Đặng Tất Thắng Nam 1953-03-26 IA;FT,IO 1992 2175 2068 i
223 FIDE 12401412 Văng Thị Thu Hằng Nữ 25-04-1979 NA;FI 1989 1945 1955 wi
224 FIDE 12402699 Lê Nguyễn Khôi Nguyên Nam 20-07-2000 CM 1989 1897 1897
225 FIDE 12401480 Lương Huyền Ngọc Nữ 09-04-1988 WCM 1989 - - wi
226 FIDE 12429651 Ngô Thanh Tùng Nam 10-12-1986 1989 2006 2027
227 FIDE 12401889 Nguyễn Thị Thu Quyên Nữ 08-02-1989 WCM 1989 1920 1953 wi
228 FIDE 12421170 Nguyễn Duy Linh Nam 19-05-2004 1988 1928 - i
229 FIDE 12401307 Phạm Xuân Đạt Nam 30-11-1986 CM 1987 2026 2012
230 FIDE 12401633 Huỳnh Lâm Bình Nguyên Nam 26-05-1994 CM IA;FI 1987 1900 2046
231 FIDE 12404764 Trần Công Đạt Nam 0000-00-00 1986 - - i
232 FIDE 12401986 Huỳnh Vĩnh Thắng Nam 28-01-1992 1986 - - i
233 FIDE 12410438 Phan Phương Đức Nam 19-01-1992 1986 - - i
234 FIDE 12403610 Bùi Đức Huy Nam 08-01-2002 1986 1950 1962 i
235 FIDE 350105205 Mai Linh Nam 16-09-1992 1983 - -
236 FIDE 12409006 Lê Thái Nga Nữ 28-09-2003 1983 1831 1845 w
237 FIDE 12410799 Dương Thiện Chương Nam 01-05-1989 1983 1856 1923 i
238 FIDE 12400998 Nguyễn Thanh Thủy Tiên Nữ 28-02-1999 WIM 1982 1935 1903 w
239 FIDE 12404527 Vũ Phi Hùng Nam 17-03-1995 1980 1859 1861
240 FIDE 12400955 Đỗ Hoàng Minh Thơ Nữ 16-04-1996 WFM 1980 2026 2080 wi