Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
| 201 |
|
Bùi Văn Hùng |
Nam |
08-06-1966 |
|
|
2003 |
1984 |
1964 |
i |
| 202 |
|
Nguyễn Tấn Hoàng Nam |
Nam |
14-07-1999 |
CM |
|
2003 |
1942 |
1942 |
i |
| 203 |
|
Nguyễn Thành Tâm |
Nam |
11-11-1988 |
|
|
2002 |
- |
- |
i |
| 204 |
|
Nguyễn Thị Thúy Triên |
Nữ |
03-06-1995 |
WFM |
FI |
2002 |
1878 |
1899 |
wi |
| 205 |
|
Nguyễn Thái Sơn |
Nam |
28-04-2009 |
CM |
|
2001 |
2086 |
2000 |
|
| 206 |
|
Nguyễn Thanh Liêm |
Nam |
01-03-2008 |
|
|
2001 |
1927 |
1918 |
|
| 207 |
|
Trần Trí Trinh |
Nam |
0000-00-00 |
|
|
2001 |
- |
- |
i |
| 208 |
|
Nguyễn Đình Trung |
Nam |
24-07-2000 |
|
|
2001 |
2010 |
2006 |
|
| 209 |
|
Đoàn Thiên Thành |
Nam |
08-11-1998 |
|
|
2001 |
- |
- |
i |
| 210 |
|
Mai Hiếu Linh |
Nữ |
27-07-2009 |
|
|
2000 |
1976 |
2041 |
w |
| 211 |
|
Ngô Thùy Thanh Thảo |
Nam |
26-10-1987 |
|
|
2000 |
- |
- |
i |
| 212 |
|
Nguyễn Hùng Cường |
Nam |
30-11-1995 |
|
|
1998 |
- |
- |
i |
| 213 |
|
Võ Thành Công |
Nam |
28-02-1987 |
|
|
1998 |
- |
- |
i |
| 214 |
|
Võ Hoàng Quân |
Nam |
05-10-2007 |
|
|
1997 |
1807 |
1849 |
|
| 215 |
|
Nguyễn Lê Nhật Quang |
Nam |
06-04-2012 |
|
|
1996 |
1928 |
1848 |
|
| 216 |
|
Nguyễn Minh Chí |
Nữ |
17-01-2012 |
WCM |
|
1995 |
1957 |
1884 |
w |
| 217 |
|
Phan Bá Thành Công |
Nam |
22-06-1999 |
|
|
1995 |
1904 |
1952 |
|
| 218 |
|
Nguyễn Thảo Hân |
Nữ |
09-01-1994 |
WFM |
|
1994 |
- |
- |
wi |
| 219 |
|
Nguyễn Quang Anh |
Nam |
31-12-2014 |
CM |
|
1992 |
2028 |
1964 |
|
| 220 |
|
Đặng Tất Thắng |
Nam |
26-03-1953 |
|
IA,IO,FT |
1992 |
2175 |
2068 |
i |