| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10501 |
|
Trịnh Hoàng Yến | Nữ | 11-01-2011 | - | - | - | w | ||
| 10502 |
|
Đặng Lê Minh Vũ | Nam | 19-07-2013 | - | - | - | |||
| 10503 |
|
Sầm Minh Khôi | Nam | 12-05-2020 | - | - | - | |||
| 10504 |
|
Nguyễn Minh Kha | Nam | 19-06-2014 | - | - | - | |||
| 10505 |
|
Nguyễn Đỗ Minh Phúc | Nam | 17-03-2019 | - | - | - | |||
| 10506 |
|
Lê Thế Hiển | Nam | 18-08-2013 | - | - | - | |||
| 10507 |
|
Huỳnh Minh Đăng | Nam | 05-04-2009 | - | - | - | |||
| 10508 |
|
Nguyễn Lương Thành | Nam | 21-07-1985 | - | - | - | |||
| 10509 |
|
Phan Duy Thắng | Nam | 27-09-2002 | - | - | - | |||
| 10510 |
|
Đỗ Việt Bách | Nam | 26-03-2007 | - | - | - | |||
| 10511 |
|
Nguyễn Ngô Minh Long | Nam | 14-11-2012 | - | - | - | |||
| 10512 |
|
Hoàng Xuân Phúc | Nam | 17-05-2013 | - | - | - | |||
| 10513 |
|
Lê Gia Bình | Nam | 11-12-2012 | - | - | - | |||
| 10514 |
|
Lê Phương Trang | Nữ | 25-09-1983 | - | - | - | w | ||
| 10515 |
|
Huỳnh Anh Triết | Nam | 30-05-2016 | - | - | - | |||
| 10516 |
|
Trần Nguyễn Hoài Anh | Nữ | 08-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 10517 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Quân | Nam | 11-05-2013 | - | - | - | |||
| 10518 |
|
Mai Văn Tiến | Nam | 23-10-1994 | - | - | - | |||
| 10519 |
|
Đỗ Nam Phong | Nam | 29-09-2015 | - | - | - | |||
| 10520 |
|
Nguyễn Xuân Khánh | Nam | 08-02-2017 | - | - | - | |||