| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10481 |
|
Hoàng Minh Lộc | Nam | 24-09-2013 | - | - | - | |||
| 10482 |
|
Lê Huỳnh Khôi Nguyên | Nam | 12-10-2017 | - | - | - | |||
| 10483 |
|
Võ Nguyễn Minh Quân | Nam | 30-08-2012 | - | - | - | |||
| 10484 |
|
Trần Danh Minh | Nam | 23-05-2016 | - | 1530 | - | |||
| 10485 |
|
Hoàng Tuệ Khanh | Nữ | 31-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 10486 |
|
Phan Võ Anh Khoa | Nam | 29-04-2018 | - | - | - | |||
| 10487 |
|
Cao Hoàng Bách | Nam | 02-11-2017 | - | - | - | |||
| 10488 |
|
Đinh Thiện Tâm | Nam | 22-03-2018 | - | - | - | |||
| 10489 |
|
Nguyễn Bá Phát | Nam | 10-12-2003 | - | - | - | |||
| 10490 |
|
Nguyễn Bảo Nam | Nam | 20-05-2015 | - | - | - | |||
| 10491 |
|
Tạ Sơn Minh | Nam | 20-03-2014 | - | - | - | |||
| 10492 |
|
Nguyễn Văn Đạt | Nam | 17-03-2002 | - | - | - | |||
| 10493 |
|
Nguyễn Minh Trí | Nam | 12-02-2017 | - | - | - | |||
| 10494 |
|
Đoàn Khôi Nguyên | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 10495 |
|
Nguyễn Khánh Hà | Nữ | 25-03-2012 | - | - | - | w | ||
| 10496 |
|
Nguyễn Minh Tiến | Nam | 22-05-1997 | - | - | - | |||
| 10497 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 19-02-2011 | - | 1577 | - | |||
| 10498 |
|
Vũ Tiến Đạt | Nam | 04-09-2013 | - | - | - | |||
| 10499 |
|
Phan Đỗ Minh Tâm | Nam | 23-08-2004 | - | - | - | |||
| 10500 |
|
Ngô Gia Khánh | Nam | 28-08-2018 | - | - | - | |||