
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10441 |
|
Đặng An | Nam | 07-11-2010 | - | - | - | |||
| 10442 |
|
Trần Đức Thái | Nam | 28-10-1991 | - | - | - | |||
| 10443 |
|
Nguyễn Gia Khoa | Nam | 03-04-2015 | - | - | - | |||
| 10444 |
|
Nguyễn Ngọc Tùng Anh | Nam | 04-02-2011 | - | - | - | |||
| 10445 |
|
Bùi Gia Khánh | Nam | 28-07-2011 | - | - | - | |||
| 10446 |
|
Nguyễn Lương Minh Hằng | Nữ | 15-02-2012 | - | - | - | w | ||
| 10447 |
|
Vũ Đức Toàn | Nam | 15-12-2002 | - | - | - | |||
| 10448 |
|
Hồng Nhật Hào | Nam | 20-01-2003 | - | - | - | |||
| 10449 |
|
Dương Minh Khôi | Nam | 01-01-2016 | - | - | - | |||
| 10450 |
|
Đỗ Thị Thùy Dung | Nữ | 01-01-1988 | - | - | - | w | ||
| 10451 |
|
Nguyễn Lưu Trí Anh | Nam | 20-08-2011 | - | - | - | |||
| 10452 |
|
Kiều Xuân Tùng | Nam | 21-06-2011 | - | - | - | |||
| 10453 |
|
Nguyễn Minh Đạt | Nam | 15-04-2014 | - | - | - | |||
| 10454 |
|
Trần Bảo Tâm Như | Nữ | 24-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 10455 |
|
Hoàng Bảo Khôi | Nam | 04-12-2011 | - | - | - | |||
| 10456 |
|
Phạm Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 24/10/2005 | - | - | - | |||
| 10457 |
|
Nguyễn Giang Sơn | Nam | 30-11-1980 | - | - | - | |||
| 10458 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Khôi | Nam | 25-02-2017 | - | 1505 | 1552 | |||
| 10459 |
|
Đào Hữu Phúc | Nam | 11-09-1973 | - | - | - | |||
| 10460 |
|
Nguyễn Bảo Anh | Nữ | 09-07-2015 | - | - | - | w | ||