
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Lê Quang Liêm | Nam | 13-03-1991 | GM | NA;FST,AO | 2729 | 2650 | 2703 | |
| 2 |
|
Nguyễn Ngọc Trường Sơn | Nam | 23-02-1990 | GM | 2600 | 2550 | 2527 | ||
| 3 |
|
Lê Tuấn Minh | Nam | 21-10-1996 | GM | 2598 | 2499 | 2582 | i | |
| 4 |
|
Nguyễn Anh Khôi | Nam | 11-01-2002 | GM | 2520 | 2420 | 2420 | i | |
| 5 |
|
Phạm Minh Hoàng | Nam | 05-08-1978 | IM | 2491 | 2459 | 2459 | i | |
| 6 |
|
Đầu Khương Duy | Nam | 20-07-2011 | IM | 2489 | 2324 | 2438 | ||
| 7 |
|
Phạm Trần Gia Phúc | Nam | 21-08-2009 | IM | 2465 | 2265 | 2220 | ||
| 8 |
|
Bành Gia Huy | Nam | 25-05-2009 | IM | 2440 | 2308 | 2192 | ||
| 9 |
|
Đào Thiên Hải | Nam | 10-05-1978 | GM | FT | 2439 | 2399 | 2459 | i |
| 10 |
|
Trần Tuấn Minh | Nam | 01-01-1997 | GM | 2430 | 2325 | 2386 | ||
| 11 |
|
Nguyễn Đức Hòa | Nam | 13-07-1989 | GM | 2430 | 2256 | 2187 | ||
| 12 |
|
Nguyễn Huỳnh Minh Huy | Nam | 11-10-1987 | GM | FT | 2416 | 2441 | 2427 | |
| 13 |
|
Đặng Hoàng Sơn | Nam | 25-10-1994 | IM | NA;FT | 2411 | 2151 | 2201 | |
| 14 |
|
Nguyễn Quốc Hy | Nam | 14-05-2006 | IM | 2409 | 2239 | 2184 | ||
| 15 |
|
Nguyễn Anh Dũng | Nam | 17-03-1976 | GM | FA;FT | 2407 | 2403 | 2271 | |
| 16 |
|
Nguyễn Thanh Sơn | Nam | 28-04-1981 | IM | FT | 2393 | - | - | i |
| 17 |
|
Từ Hoàng Thông | Nam | 22-06-1972 | GM | FT | 2368 | 2375 | 2381 | |
| 18 |
|
Nguyễn Văn Huy | Nam | 14-03-1985 | GM | 2355 | 2291 | 2282 | ||
| 19 |
|
Võ Thành Ninh | Nam | 05-10-1988 | IM | 2352 | 2295 | 2197 | ||
| 20 |
|
Phạm Lê Thảo Nguyên | Nữ | 07-12-1987 | IM | 2348 | 2312 | 2200 | w | |